ÂM DƯƠNG NGŨ HÀNH TRONG THIÊN CAN VÀ ĐỊA CHI: XEM TUỔI HỢP/ XUNG (KỲ 1)
A. Can – Chi là gì?
Can và Chi là tượng trưng cho Trời và Đất.
Thiên can là biểu tượng của Trời, gồm có 10 can, mỗi can mang một Ngũ
hành riêng, gồm có:
- Giáp – Ất (hành Mộc)
- Bính – Đinh (hành Hỏa)
- Mậu – Kỷ (hành Thổ)
- Canh – Tân (hành Kim)
- Nhâm – Quý (hành Thủy)
- Tý – Hợi (hành Thủy)
- Dần – Mão (hành Mộc)
- Ngọ – Tỵ (hành Hỏa)
- Thân – Dậu (hành Kim)
- Thìn – Tuất (hành Thổ)
- Sửu – Mùi (hành Thổ)
- Tương sinh: Thổ → Kim → Thủy → Mộc → Hỏa;
- Tương khắc: Thổ → Thủy → Hỏa → Kim → Mộc.
B. Nguyên tắc kết hợp Can – Chi;
- Nguyên tắc kết hợp Can – Chi:
- Can sinh chi là đại cát (lộc, bình an lớn)
- Chi sinh Can là tiểu cát (lộc, bình an nhỏ)
- Can khắc Chi là đại hung (trở ngại lớn)
- Chi khắc Can là tiểu hung (trở ngại nhỏ).
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét